Thực đơn
Antigonish, Nova Scotia Khí hậuAntigonish có khí hậu lục địa ẩm (Köppen Dfb), với mùa hè ẩm, ấm, mùa đông lạnh, có tuyết rơi. Nhiệt độ nóng nhất từng được ghi nhận ở Antigonish là 37,8 °C (100 °F) vào ngày 12 tháng 8 năm 1944.[12] Nhiệt độ thấp nhất từng được ghi nhận là −35,6 °C (−32 °F) ngày 19 tháng 1 năm 1925.[13]
Dữ liệu khí hậu của Southside Antigonish Harbour | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 17.0 | 16.7 | 26.0 | 29.7 | 34.0 | 35.6 | 37.2 | 37.8 | 34.4 | 26.7 | 22.2 | 17.0 | 37,8 |
Trung bình cao °C (°F) | −1.3 | −0.6 | 3.4 | 8.6 | 15.6 | 21.0 | 25.2 | 25.0 | 20.9 | 13.7 | 8.1 | 2.7 | 11,9 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −5.8 | −5.4 | −1.3 | 3.9 | 9.8 | 15.1 | 19.4 | 19.5 | 15.3 | 9.1 | 4.1 | −1.3 | 6,9 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −10.4 | −10.2 | −5.9 | −0.7 | 4.0 | 9.2 | 13.5 | 13.9 | 9.8 | 4.4 | 0.2 | −5.4 | 1,9 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −35.6 | −35 | −31.1 | −21.1 | −11.1 | −6.7 | 0.6 | 0.0 | −5.6 | −10 | −17.8 | −27.2 | −35,6 |
Giáng thủy mm (inch) | 118.4 (4.661) | 85.3 (3.358) | 101.0 (3.976) | 97.7 (3.846) | 74.8 (2.945) | 85.0 (3.346) | 77.7 (3.059) | 106.9 (4.209) | 94.4 (3.717) | 127.6 (5.024) | 145.6 (5.732) | 131.7 (5.185) | 1.246,1 (49,059) |
Lượng mưa, mm (inch) | 53.0 (2.087) | 40.0 (1.575) | 66.6 (2.622) | 81.9 (3.224) | 74.6 (2.937) | 85.0 (3.346) | 77.7 (3.059) | 106.9 (4.209) | 94.4 (3.717) | 127.6 (5.024) | 130.7 (5.146) | 77.7 (3.059) | 1.016,1 (40,004) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 64.1 (25.24) | 46.6 (18.35) | 33.5 (13.19) | 15.6 (6.14) | 0.2 (0.08) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 12.6 (4.96) | 56.6 (22.28) | 229,2 (90,24) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm) | 17 | 11 | 14 | 16 | 14 | 12 | 11 | 14 | 15 | 19 | 19 | 16 | 178 |
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm) | 8 | 7 | 10 | 14 | 14 | 12 | 11 | 14 | 15 | 19 | 16 | 9 | 149 |
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm) | 12 | 6 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 | 42 |
Nguồn #1: Environment Canada[14][15][16][17] | |||||||||||||
Nguồn #2: The Weather Network[18][19] |
Thực đơn
Antigonish, Nova Scotia Khí hậuLiên quan
Antigonish, Nova ScotiaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Antigonish, Nova Scotia http://www12.statcan.gc.ca/census-recensement/2016... http://www66.statcan.gc.ca/eng/acyb_c1932-eng.aspx... http://www66.statcan.gc.ca/eng/acyb_c1955-eng.aspx... http://www66.statcan.gc.ca/eng/acyb_c1966-eng.aspx... http://www66.statcan.gc.ca/eng/acyb_c1967-eng.aspx... http://climate.weather.gc.ca/climate_data/daily_da... http://climate.weather.gc.ca/climate_data/daily_da... http://climate.weather.gc.ca/historical_data/searc... http://climate.weather.gc.ca/historical_data/searc... http://climate.weather.gc.ca/historical_data/searc...